site stats

Gia súc in english

WebGia súc gia cầm in English with contextual examples. Contextual translation of "gia súc gia cầm" into English. Human translations with examples: poultry, cattle?, ranch key?, … WebLearn to talk about Gia súc, gia cầm in American English with these 12 words.Discover new vocabulary with the pronunciation and a mnemonic illustration. Drops Droplets

Gia súc gia cầm in English with contextual examples

Weblà chăn nuôi gia súc. chăn nuôi gia súc campuchia. chăn nuôi gia súc đã. nơi chăn nuôi gia súc. Nhiều khu vực này là nơi chăn nuôi gia súc phát triển nhanh nhất. Many … WebGET the latest SC 1D 5X Short price, SC1D5S vốn hóa thị trường, biểu đồ, cặp giao dịch, điểm mấu chốt, chiến lược giao dịch và địa chỉ chủ sở hữu. idf halftrack https://bioforcene.com

GIA TỘC - Translation in English - bab.la

WebGia súc là tên dùng để chỉ một hoặc nhiều loài động vật có vú được thuần hóa và nuôi vì mục đích để sản xuất hàng hóa như lấy thực phẩm, chất xơ hoặc lao động. Việc chăn nuôi gia súc là một bộ phận quan trọng trong nền nông nghiệp . Trong tiếng Việt các loài ... WebÔng Tống Xuân Chinh, Phó cục trưởng Cục Chăn nuôi cho biết, mỗi năm, Việt Nam có trên 45 triệu tấn rơm, nếu được thu gom, chế biến thì nó trở thành nguồn thức ăn khổng lồ cho gia súc ăn cỏ, đặc biệt là cho bò. Và từ nguồn này, nếu chế biến tốt, các doanh nghiệp ... Web1 day ago · Thái Lan trước sức ép từ tình trạng già hóa dân số. NDO - Thái Lan đang phải tìm cách điều chỉnh các chính sách để ứng phó tình trạng già hóa dân số diễn ra tương đối nhanh ở nước này. Từ năm 2005, Thái Lan được đánh giá là … idf heater

gia súc - Wiktionary

Category:Thức Ăn Chăn Nuôi - Thức Ăn Gia Súc, Gia Cầm

Tags:Gia súc in english

Gia súc in english

18.000 con bò chết sau một vụ nổ trang trại gia súc tại Mỹ

Web2 hours ago · VN30 mở biên độ giảm hôm nay sau nhiều ngày từ từ xuống dốc. Hôm nay xuất hiện một đợt chốt lời mạnh tay, khá đồng thuận. Dĩ nhiên vẫn sẽ luôn có một vài cổ … Web4 hours ago · Giới chức Mỹ ngày 13/4 thông báo cháy, nổ lớn đã xảy ra tại một trang trại nuôi bò sữa ở bang Texas, miền Nam nước này, khiến 1 người bị thương và khoảng 18.000 con bò chết. Người đứng đầu cơ quan nông nghiệp bang Texas, ông Sid Miller, cho biết thảm họa xảy ra tại trang ...

Gia súc in english

Did you know?

WebTranslation of "gia súc" into English cattle, beast, domestic fowl are the top translations of "gia súc" into English. Sample translated sentence: Nếu chỉ là gia súc, họ sẽ không … Check 'giả sử' translations into English. Look through examples of giả sử … Translation of "gia tài" into English . legacy, inheritance, patrimony are the top … Translation of "gia sư" into English . tutor, family preceptor, tutor are the top … Check 'gia sự' translations into English. Look through examples of gia sự … Khi Hans-Thilo chuyển công việc mới, ông để gia đình ở lại Bavaria, nơi có giá cả … Check 'gia sản' translations into English. Look through examples of gia sản … Webgia súc battery /ˈbætəri/ dãy chuồng nuôi gà barn /bɑːn/ vựa thóc hoặc chuồng gia súc flock /flɒk/ bầy, đàn (cừu, dê, chim, v.v) herd /hɜːd/ bầy, đàn thú ăn và sống cùng nhau fodder /ˈfɒdər/ rơm khô hoof /huːf/ móng guốc pasture /ˈpɑːstʃər/ đồng cỏ, bãi cỏ pen /pen/ bãi đất có hàng rào để nuôi giữ động vật trough /trɒf/ máng ăn run /rʌn/

WebTra từ 'gia cầm' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. bab.la - Online dictionaries, vocabulary, conjugation, grammar share Web18 rows · Gia súc là tên dùng để chỉ một hoặc nhiều loài động vật có vú được thuần hóa …

WebPhép dịch "gia cầm" thành Tiếng Anh. poultry, domestic fowls, fowl là các bản dịch hàng đầu của "gia cầm" thành Tiếng Anh. Câu dịch mẫu: Một số thực phẩm, chẳng hạn như thịt gia cầm, cần phải nấu ở nhiệt độ cao hơn. ↔ Some foods, such as poultry, need to be cooked to a higher ... Webγειά σου. English Translation. hello. More meanings for Γειά σου! (geiá sou) Hello! interjection. Ακούσατε!, Γειά σας!, Χαίρετε! Hallo! interjection.

WebDec 6, 2024 · Những câu hỏi tưởng chừng như chỉ dành cho trẻ con nhưng ngay cả những người lớn như chúng ta cũng rất nhiều chưa biết. Vậy gia súc là gì, gia cầm là gì, chúng khác nhau như thế nào và tại sao người ta lại phân loại 2 loại vật nuôi như thế. Cùng Tin Nông Nghiệp tìm hiểu nhé.

Webgia hạn; gia nhập; gia phả; gia quyến; gia súc; gia súc giống; gia sản; gia trưởng; gia tài; gia tầng xã hội; gia tốc; Translations into more languages in the bab.la Russian-English dictionary. idf hf cthbfkWeb1. Hộ lý Không cho gia súc vận động mạnh, cho gia súc nghỉ ngơi và ăn những thức ăn dễ tiêu hoá, tránh mọi kích thích đối với gia súc. 2. Dùng thuốc điều trị a. Dùng thuốc giảm đau Thuốc Đại gia súc Tiểu gia súc Chó, lợn Atropinsulfat 0,1% 10 - 15 ml 5 - 10 ml 2 - … is sasuke the strongest uchihaWebTranslation of "Già, ma non ci scuseremo" in English. Other translations. Già, ma non ci scuseremo. Yes, but we are not apologizing. Suggest an example. Other results. Non ci scuseremo per esserci difese da sole. We make no apology for defending ourselves. idf headquarters israel