Gia súc in english
Web2 hours ago · VN30 mở biên độ giảm hôm nay sau nhiều ngày từ từ xuống dốc. Hôm nay xuất hiện một đợt chốt lời mạnh tay, khá đồng thuận. Dĩ nhiên vẫn sẽ luôn có một vài cổ … Web4 hours ago · Giới chức Mỹ ngày 13/4 thông báo cháy, nổ lớn đã xảy ra tại một trang trại nuôi bò sữa ở bang Texas, miền Nam nước này, khiến 1 người bị thương và khoảng 18.000 con bò chết. Người đứng đầu cơ quan nông nghiệp bang Texas, ông Sid Miller, cho biết thảm họa xảy ra tại trang ...
Gia súc in english
Did you know?
WebTranslation of "gia súc" into English cattle, beast, domestic fowl are the top translations of "gia súc" into English. Sample translated sentence: Nếu chỉ là gia súc, họ sẽ không … Check 'giả sử' translations into English. Look through examples of giả sử … Translation of "gia tài" into English . legacy, inheritance, patrimony are the top … Translation of "gia sư" into English . tutor, family preceptor, tutor are the top … Check 'gia sự' translations into English. Look through examples of gia sự … Khi Hans-Thilo chuyển công việc mới, ông để gia đình ở lại Bavaria, nơi có giá cả … Check 'gia sản' translations into English. Look through examples of gia sản … Webgia súc battery /ˈbætəri/ dãy chuồng nuôi gà barn /bɑːn/ vựa thóc hoặc chuồng gia súc flock /flɒk/ bầy, đàn (cừu, dê, chim, v.v) herd /hɜːd/ bầy, đàn thú ăn và sống cùng nhau fodder /ˈfɒdər/ rơm khô hoof /huːf/ móng guốc pasture /ˈpɑːstʃər/ đồng cỏ, bãi cỏ pen /pen/ bãi đất có hàng rào để nuôi giữ động vật trough /trɒf/ máng ăn run /rʌn/
WebTra từ 'gia cầm' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. bab.la - Online dictionaries, vocabulary, conjugation, grammar share Web18 rows · Gia súc là tên dùng để chỉ một hoặc nhiều loài động vật có vú được thuần hóa …
WebPhép dịch "gia cầm" thành Tiếng Anh. poultry, domestic fowls, fowl là các bản dịch hàng đầu của "gia cầm" thành Tiếng Anh. Câu dịch mẫu: Một số thực phẩm, chẳng hạn như thịt gia cầm, cần phải nấu ở nhiệt độ cao hơn. ↔ Some foods, such as poultry, need to be cooked to a higher ... Webγειά σου. English Translation. hello. More meanings for Γειά σου! (geiá sou) Hello! interjection. Ακούσατε!, Γειά σας!, Χαίρετε! Hallo! interjection.
WebDec 6, 2024 · Những câu hỏi tưởng chừng như chỉ dành cho trẻ con nhưng ngay cả những người lớn như chúng ta cũng rất nhiều chưa biết. Vậy gia súc là gì, gia cầm là gì, chúng khác nhau như thế nào và tại sao người ta lại phân loại 2 loại vật nuôi như thế. Cùng Tin Nông Nghiệp tìm hiểu nhé.
Webgia hạn; gia nhập; gia phả; gia quyến; gia súc; gia súc giống; gia sản; gia trưởng; gia tài; gia tầng xã hội; gia tốc; Translations into more languages in the bab.la Russian-English dictionary. idf hf cthbfkWeb1. Hộ lý Không cho gia súc vận động mạnh, cho gia súc nghỉ ngơi và ăn những thức ăn dễ tiêu hoá, tránh mọi kích thích đối với gia súc. 2. Dùng thuốc điều trị a. Dùng thuốc giảm đau Thuốc Đại gia súc Tiểu gia súc Chó, lợn Atropinsulfat 0,1% 10 - 15 ml 5 - 10 ml 2 - … is sasuke the strongest uchihaWebTranslation of "Già, ma non ci scuseremo" in English. Other translations. Già, ma non ci scuseremo. Yes, but we are not apologizing. Suggest an example. Other results. Non ci scuseremo per esserci difese da sole. We make no apology for defending ourselves. idf headquarters israel